--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cọt kẹt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cọt kẹt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cọt kẹt
+
Creak
tiếng cọt kẹt
Cuaking sound
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cọt kẹt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cọt kẹt"
:
cát két
cót két
cọt kẹt
Những từ có chứa
"cọt kẹt"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
jam
rasping
creak
cragfast
grate
creaky
creakiness
gride
seize
squeak
more...
Lượt xem: 660
Từ vừa tra
+
cọt kẹt
:
Creaktiếng cọt kẹtCuaking sound